TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thí nghiệm xuyên

Thí nghiệm xuyên

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

thí nghiệm xuyên

Cone penetration test

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

penetrometer test

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

thí nghiệm xuyên

Essai de pénétration au cône

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Thí nghiệm xuyên

[EN] Cone penetration test; penetrometer test

[VI] Thí nghiệm xuyên

[FR] Essai de pénétration au cône

[VI] Thí nghiệm xác định sức kháng xuyên và năng lực chịu tải của các lớp khác nhau của nền móng để bổ xung cho kết quả của các mẫu khoan. Có thể là xuyên tĩnh (statique / static) hoặc xuyên động (dynamique / dynamic)