Việt
Thông lượng bức xạ
Anh
Radiation river
radiant flux
flux of radiation
radiation flux
Đức
Strahlungsfluss
flux of radiation, radiation flux /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/
thông lượng bức xạ
Strahlungsfluß /m/Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] radiant flux
[VI] thông lượng bức xạ
Strahlungsfluß /m/VLB_XẠ/
[EN] flux of radiation, radiant flux
Strahlungsfluß /m/V_THÔNG/
[EN] Radiation river
[VI] Thông lượng bức xạ