Việt
thơ trào phúng
thơ châm chọc
lỏi châm chọc.
thơ châm biếm
lời dí dỏm
châm chọc
Anh
epigram
Đức
Sinngedicht
Xenion
Xenie
Spottgedichtn
Thơ trào phúng, lời dí dỏm, châm chọc
Xenie /f -n/
thơ trào phúng, lỏi châm chọc.
Spottgedichtn /-(e)s, -e/
thơ trào phúng, thơ châm biếm, (bài, văn, tác phẩm] trào phúng, châm biểm; -
Sinngedicht /das (Literaturw.)/
thơ trào phúng (Epigramm);
Xenion /das; -s, ...ien (Lite- raturw.)/
thơ trào phúng; thơ châm chọc;
epigram /xây dựng/
epigram /hóa học & vật liệu/