TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thơ trào phúng

thơ trào phúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thơ châm chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỏi châm chọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơ châm biếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời dí dỏm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

châm chọc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thơ trào phúng

 epigram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

epigram

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thơ trào phúng

Sinngedicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xenion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xenie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spottgedichtn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epigram

Thơ trào phúng, lời dí dỏm, châm chọc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xenie /f -n/

thơ trào phúng, lỏi châm chọc.

Spottgedichtn /-(e)s, -e/

thơ trào phúng, thơ châm biếm, (bài, văn, tác phẩm] trào phúng, châm biểm; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sinngedicht /das (Literaturw.)/

thơ trào phúng (Epigramm);

Xenion /das; -s, ...ien (Lite- raturw.)/

thơ trào phúng; thơ châm chọc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epigram /xây dựng/

thơ trào phúng

 epigram /hóa học & vật liệu/

thơ trào phúng

 epigram /xây dựng/

thơ trào phúng