Senat /m -(e)s, -e/
thượng nghị viện, thượng viện, viện nguyên lão.
Oberhaus /n -es,/
viện quí tộc, viện nguyên lão, thượng nghị viện (ỏ Anh); Ober
B.R. /Bundesrat/
Bundesrat 1. thượng nghị viện (ỏ CHLB Đúc); 2. hội đồng liên bang (thương nghị viện Áo); 3. Hội đồng liên bang (chính phủ Thụy Sĩ).