Việt
Thả đá
Anh
Riprap
Pháp
Enrochement
[EN] Riprap
[VI] Thả đá
[FR] Enrochement
[VI] Biện pháp phòng hộ bằng cách thả các khối đá kích cỡ lớn hay đá chất trong các rọ đá để chống dòng chảy làm xói mòn bờ sông và các vật kiến trúc.