TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấu kính hội tụ

thấu kính hội tụ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính lúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thấu kính hội tụ

converging lens

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Concave lenses

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

condensor lens

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

thấu kính hội tụ

Sammellinse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sammellinsen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kondensorlinse

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Sammeilinse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brennglas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thấu kính hội tụ

lentille de condensateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammeilinse /die (Optik)/

thấu kính hội tụ;

Brennglas /das (PL ...gläser) (Optik)/

thấu kính hội tụ; kính lúp (Lupe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sammellinse /í =, -n (vật lí)/

í thấu kính hội tụ; -

Từ điển toán học Anh-Việt

converging lens

thấu kính hội tụ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thấu kính hội tụ

[DE] Kondensorlinse

[VI] thấu kính hội tụ

[EN] condensor lens

[FR] lentille de condensateur

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Converging lens

thấu kính hội tụ

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Converging lens /VẬT LÝ/

thấu kính hội tụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sammellinse /f/V_LÝ, VLD_ĐỘNG/

[EN] converging lens

[VI] thấu kính hội tụ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Converging lens

thấu kính hội tụ

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Sammellinsen

[EN] Concave lenses

[VI] Thấu kính hội tụ

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

thấu kính hội tụ /n/OPTICS-PHYSICS/

converging lens (convex lens)

thấu kính hội tụ (thấu kính lồi)