Lupe /[’luipa], die; -, -n/
kính lúp;
nhìn ai chăm chú, xoi mói (ai), xem xét (vật gì) kỹ lưỡng. : jmdn., etw. unter die Lupe nehmen (ugs.)
Vergrößerungsglas /das/
kính phóng đại;
kính lúp (Lupe);
Brennglas /das (PL ...gläser) (Optik)/
thấu kính hội tụ;
kính lúp (Lupe);