Việt
kính lúp
kính phóng đại
Anh
magnifying glass
lens
magnifier
glass
Đức
Lupe
Linse
Vergrößerungsglas
Pháp
loupe
jmdn., etw. unter die Lupe nehmen (ugs.)
nhìn ai chăm chú, xoi mói (ai), xem xét (vật gì) kỹ lưỡng.
Linse; (magnifying glass) Lupe, Vergrößerungsglas
Lupe /[’luipa], die; -, -n/
kính lúp;
jmdn., etw. unter die Lupe nehmen (ugs.) : nhìn ai chăm chú, xoi mói (ai), xem xét (vật gì) kỹ lưỡng.
Lupe /f/SỨ_TT/
[EN] glass
[VI] kính lúp
Lupe /f/PTN, CƠ/
[EN] magnifying glass
[VI] kính phóng đại
Lupe /f/Q_HỌC/
[EN] lens
Lupe /SCIENCE/
[DE] Lupe
[FR] loupe