TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời quán

Thời Quán

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

thời quán

moment

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

thời quán

Moment

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Thời Quán

[EN] moment

[DE] Moment

[VI] Thời Quán

[VI] thuộc vê một phần của tổng thể. Ví dụ; xã hội dân sự là một thời quán của quốc thể; hay; đời lực sĩ là một thời quán hiện thể của dục thân. (Không có tính cách thời gian; vì vậy; không thể dịch là khoảnh khắc).