Việt
Thời gian cân bằng
Anh
Time of equilibrium
balance time
Đức
Einstellzeit
Pháp
Temps d'équilibre
Einstellzeit /f/TH_BỊ/
[EN] balance time
[VI] thời gian cân bằng (cầu đo)
[EN] Time of equilibrium
[VI] Thời gian cân bằng
[FR] Temps d' équilibre
[VI] Thời gian cần thiết để hình thành một lưu lượng không đổi tại một điểm của hệ thống thoát nước do một trận mưa có cường độ không đổi gây ra.