Việt
Thời gian cháy
Anh
combustion period
burning time
spark duration
Combustion time
time of firing
Đức
Brenndauer
thời gian cháy
time of firing /hóa học & vật liệu/
[EN] combustion period, burning time, spark duration
[VI] Thời gian cháy (thời gian tia lửa tồn tại)
[EN] Combustion time, spark duration