Việt
Thụ quan
cơ quan cảm nhận
Anh
Receptor
Đức
Rezeptor
Rezeptor /m/C_THÁI/
[EN] receptor
[VI] thụ quan, cơ quan cảm nhận
Ecological entity exposed to a stressor.
Thực thể sinh thái tiếp xúc với một tác nhân ứng suất.
[DE] Rezeptor
[VI] Thụ quan
[EN] Ecological entity exposed to a stressor.
[VI] Thực thể sinh thái tiếp xúc với một tác nhân ứng suất.
[EN] Receptor
Receptor /SINH HỌC/