TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử nghiệm mỏi qua rung

Thử nghiệm mỏi qua rung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thử nghiệm mỏi qua rung

Fatigue test

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Endurance fatlgue test

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Endurance fatigue test

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thử nghiệm mỏi qua rung

Dauerschwingversuch

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dauerschwingversuch

[VI] Thử nghiệm mỏi qua rung

[EN] Endurance fatlgue test

Dauerschwingversuch

[VI] thử nghiệm mỏi qua rung

[EN] Endurance fatigue test

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Dauerschwingversuch

[EN] Fatigue test

[VI] Thử nghiệm mỏi qua rung