TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử nghiệm uốn

Thử nghiệm uốn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thử nghiệm uốn

bending test

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Folding test

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thử nghiệm uốn

Biegeprüfung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Blegeversuch

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Faltversuch

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Blegeversuch

[VI] Thử nghiệm uốn

[EN] Bending test

Faltversuch

[VI] Thử nghiệm uốn (Kiểm tra uốn gâp)

[EN] Folding test

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Biegeprüfung

[EN] bending test

[VI] Thử nghiệm uốn