TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực tập sinh

thực tập sinh

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người tập sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thực tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học viên dự thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người học việc. Hence

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Tập sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luyện tập sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

học sinh thần học đi thực tập truyền giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủng sinh thời đi thử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mục sư đi thực tập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thực tập sinh

Internship

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Intern

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

probationer

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thực tập sinh

Praktikantin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trainee

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volontarin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hospitantin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

probationer

Tập sinh, thực tập sinh, luyện tập sinh, học sinh thần học đi thực tập truyền giáo, chủng sinh thời đi thử, Mục sư đi thực tập (hậu bổ)

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Intern

[VI] (n) Thực tập sinh, người học việc. Hence,

[EN]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Praktikantin /f =, -nen/

thực tập sinh, giáo sinh.

Hospitantin /f =, -nen/

học viên dự thính, thực tập sinh, giáo sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trainee /[trei'ni:], der; -s, -s (Wirtsch.)/

thực tập sinh;

Volontarin /die; -, -nen/

người tập sự; thực tập sinh;

Praktikantin /die; -, -en/

thực tập sinh; người tập sự; người thực tập;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Internship

thực tập sinh

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Internship

thực tập sinh