Việt
Tập sinh
thực tập sinh
luyện tập sinh
học sinh thần học đi thực tập truyền giáo
chủng sinh thời đi thử
Mục sư đi thực tập
Anh
probationer
Tập sinh, thực tập sinh, luyện tập sinh, học sinh thần học đi thực tập truyền giáo, chủng sinh thời đi thử, Mục sư đi thực tập (hậu bổ)