TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực tập sinh hợp pháp

Thực tập sinh hợp pháp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

thực tập sinh hợp pháp

intern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

student teacher

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trainee teacher

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trainee lawyer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thực tập sinh hợp pháp

Referendar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

thực tập sinh hợp pháp

Stagiaire juridique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thực tập sinh hợp pháp

[DE] Referendar

[EN] intern (law, medicine), student teacher, trainee teacher, trainee lawyer

[FR] Stagiaire juridique

[VI] Thực tập sinh hợp pháp