TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tha luật .

Tha luật .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tha luật .

heteronomy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

heteronomy

Tha luật [ không tự chủ được chính mình mà bị dục vọng, tìm cảm hoặc tha nhân khống chế (ngược lại với tự luật: autonomy)].