Việt
thanh giáo
1. Phái Thanh giáo
Thanh giáo
giáo thuyết Thanh giáo
chủ nghĩa Thanh giáo 2. Nghiêm ngặt
chủ nghĩa nghiêm khắc
Anh
Puritanism
Đức
Puritanismus
puritanisch
1. Phái Thanh giáo, Thanh giáo, giáo thuyết Thanh giáo, chủ nghĩa Thanh giáo 2. (viết thường) Nghiêm ngặt, chủ nghĩa nghiêm khắc
puritanisch /(Adj.)/
(thuộc) Thanh giáo;
Puritanismus m.