Việt
Thuốc đẩy
Anh
Propellant
Đức
Treibmittel
Liquid in a self-pressurized pesticide product that expels the active ingredient from its container.
Chất lỏng trong sản phẩm thuốc trừ sâu tự áp, đẩy thành phần có công hiệu ra khỏi bình chứa.
[DE] Treibmittel
[VI] Thuốc đẩy
[EN] Liquid in a self-pressurized pesticide product that expels the active ingredient from its container.
[VI] Chất lỏng trong sản phẩm thuốc trừ sâu tự áp, đẩy thành phần có công hiệu ra khỏi bình chứa.