TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc nhuộm thiên thảo

thuốc nhuộm thiên thảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây thiên thảo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuốc nhuộm thiên thảo

 madder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

madder

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thuốc nhuộm thiên thảo

Röte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Röte /[’rozto], die; -n/

(Bot ) cây thiên thảo; thuốc nhuộm thiên thảo;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

madder

Thuốc nhuộm thiên thảo, cây thiên thảo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 madder /hóa học & vật liệu/

thuốc nhuộm thiên thảo

Thuốc nhuộm hoặc màu thu được từ rễ cây thiên thảo.

A dye or coloring obtained from madder root.