Việt
cây thiên thảo
Thuốc nhuộm thiên thảo
Anh
madder
garancine
Turkey red
Đức
Krapp
Garancin
Faerberroete
Pháp
garance
garancine,madder /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Garancin
[EN] garancine; madder
[FR] garancine
Turkey red,madder /ENVIR,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Faerberroete; Krapp
[EN] Turkey red; madder
[FR] garance
Thuốc nhuộm thiên thảo, cây thiên thảo
[DE] Krapp
[EN] madder
[VI] cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm)
[VI] cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm