Anh
Turkey red
madder
Đức
Faerberroete
Krapp
Pháp
garance
Des pantalons garance
Chiếc quần màu đỏ tưoi.
garance /ENVIR,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Faerberroete; Krapp
[EN] Turkey red; madder
[FR] garance
garance [gaRũs] n. và adj. inv. 1. n. f. Cây thiến (họ cà phê, rễ cho màu đỏ làm thuốc nhuộm). -Par ext. Thuốc nhuộm bằng rề cây thiến (màu đỏ). 2. adj. inv. Màu đỏ tưoi (của rễ cây thiến). Des pantalons garance: Chiếc quần màu đỏ tưoi.