Agricultural
[VI] (n) Thuộc về nông nghiệp;
[EN] ~ exports: Nông sản xuất khẩu; ~ output: Sản lượng nông nghiệp; ~ productivity: Năng suất nông nghiệp; ~ reform: Cải cách nông nghiệp; ~ sector: Ngành nông nghiệp; ~ subsidies: Trợ giá nông nghiệp.
Agro
[VI] (adj) Thuộc về nông nghiệp
[EN] được dùng như một tiếp đầu ngữ). ~ ưbiodiversity: Đa dạng sinh học nông nghiệp; ~ - forestry: Nông ư lâm kết hợp; ~ - ecosystem: Hệ sinh thái nông nghiệp; ~ - industry: Nông - công kết hợp.