TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc về nông nghiệp

Thuộc về nông nghiệp

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

thuộc về nông nghiệp

Agricultural

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Agro

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Agricultural

[VI] (n) Thuộc về nông nghiệp;

[EN] ~ exports: Nông sản xuất khẩu; ~ output: Sản lượng nông nghiệp; ~ productivity: Năng suất nông nghiệp; ~ reform: Cải cách nông nghiệp; ~ sector: Ngành nông nghiệp; ~ subsidies: Trợ giá nông nghiệp.

Agro

[VI] (adj) Thuộc về nông nghiệp

[EN] được dùng như một tiếp đầu ngữ). ~ ưbiodiversity: Đa dạng sinh học nông nghiệp; ~ - forestry: Nông ư lâm kết hợp; ~ - ecosystem: Hệ sinh thái nông nghiệp; ~ - industry: Nông - công kết hợp.