Việt
thu thập dữ liệu
Anh
data collection
data acquisition
Collection of data
Đức
Datenerfassung
Pháp
Acquisition de données
Thu thập dữ liệu
Thu thập dữ liệu (7 trạm đo đạc)
Collection of data (7 gauging stations)
[DE] Datenerfassung
[EN] data acquisition, data collection
[FR] Acquisition de données
[VI] Thu thập dữ liệu
data collection /thống kê/