TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu thập dữ liệu

thu thập dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

thu thập dữ liệu

data collection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 data acquisition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data acquisition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Collection of data

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

thu thập dữ liệu

Datenerfassung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

thu thập dữ liệu

Acquisition de données

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Messwerterfassung erfolgt durch ausströmende Druckluft zwischen der Messdüse und der Werkstückoberfläche (Bild 2).

Việc thu thập dữ liệu được thực hiện qua dòng khí nén giữa vòi đo và bể m ặt chi tiết (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1. Erfassung der Betriebsdaten

Thu thập dữ liệu về doanh nghiệp

Erfassung der Kunden- und Fahrzeugdaten

Thu thập dữ liệu khách hàng và dữ liệu xe

2. Erfassung betrieblicher Gegebenheiten

Thu thập dữ liệu về tình trạng của doanh nghiệp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PDE Produktionsdatenerfassung

PDE Thu thập dữ liệu sản xuất

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Thu thập dữ liệu

Thu thập dữ liệu (7 trạm đo đạc)

Collection of data (7 gauging stations)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thu thập dữ liệu

[DE] Datenerfassung

[EN] data acquisition, data collection

[FR] Acquisition de données

[VI] Thu thập dữ liệu

Từ điển phân tích kinh tế

data collection /thống kê/

thu thập dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data collection

thu thập dữ liệu

 data acquisition

thu thập dữ liệu