TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to give official approval or agreement : uỷ quyền

To give official approval or agreement : uỷ quyền

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

cho phép

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

to give official approval or agreement : uỷ quyền

Authorize

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Authorize

(v) To give official approval or agreement : uỷ quyền, cho phép