Trình độ tuyển sinh đại học
[DE] Hochschulreife
[EN] higher education entrance qualification
[FR] Qualification d' entrée à l' université
[VI] Trình độ tuyển sinh đại học
Trình độ tuyển sinh đại học
[DE] Hochschulzugangsberechtigung
[EN] higher education entrance qualification
[FR] Qualification d' entrée à l' université
[VI] Trình độ tuyển sinh đại học
Trình độ tuyển sinh đại học,liên quan đến môn học
[DE] Hochschulreife, fachgebundene
[EN] subject-specific higher education entrance qualification
[FR] Qualification d' entrée à l' université, liée à une matière
[VI] Trình độ tuyển sinh đại học, liên quan đến môn học