TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số giới hạn khí thải

Trị số giới hạn khí thải

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
trị số giới hạn khí thải

Động cơ diesel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

trị số giới hạn khí thải

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

trị số giới hạn khí thải

emission limit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

exhaust gas limit value

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Emission limits

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

exhaust gas limit values

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
trị số giới hạn khí thải

diesel engine

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

emissions limit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

trị số giới hạn khí thải

Abgasgrenzwert

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abgasgrenzwerte

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
trị số giới hạn khí thải

Dieselmotor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abgasgrenzwerte

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Abgasgrenzwert

[EN] emission limit, exhaust gas limit value

[VI] Trị số giới hạn khí thải

Abgasgrenzwerte

[EN] Emission limits, exhaust gas limit values

[VI] Trị số giới hạn khí thải

Dieselmotor,Abgasgrenzwerte

[EN] diesel engine, emissions limit

[VI] Động cơ diesel, trị số giới hạn khí thải