Việt
Trọng lượng phân tử
phân tử lượng
Anh
molecular weight
molecular weight n.
Đức
Molekulargewicht
Molekulargewicht /das/
trọng lượng phân tử; phân tử lượng;
Molekulargewicht /nt (M)/D_KHÍ, (hoá dầu) V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] molecular weight (M)
[VI] phân tử lượng, trọng lượng phân tử
molecular weight /y học/
trọng lượng phân tử, phân tử lượng
molecular weight /vật lý/
trọng lượng phân tử