Việt
trung cổ
trung thế kỉ
trung đại.
Anh
High Middle Ages
Middle Palaeolithic
middle ages
Đức
Hochmittelalter
Mittelpaläolithikum
mittelalterlich
Pháp
Haut Moyen Âge
Paléolithique moyen
mittelalterlich /a/
thuộc] trung thế kỉ, trung cổ, trung đại.
Trung cổ
[DE] Hochmittelalter
[EN] High Middle Ages
[FR] Haut Moyen Âge
[VI] Trung cổ
[DE] Mittelpaläolithikum
[EN] Middle Palaeolithic
[FR] Paléolithique moyen
(sử) Mittelalter n.