Việt
trung thế kỉ
trung cổ
trung đại.
thôi Trung cổ
Đức
mittelalterlich
Mittelalter
mittelalterlich /a/
thuộc] trung thế kỉ, trung cổ, trung đại.
Mittelalter /n -s/
trung thế kỉ, thôi Trung cổ, Trung đại.