Việt
Trung tử
nơtron
trung hòa tủ.
Anh
Centriole
centriolen
Đức
Zentriolen
Neutron
Neutron /n -s, -trónen (vật lý)/
nơtron, trung tử, trung hòa tủ.
[EN] centriolen
[VI] trung tử
Centriole /SINH HỌC/