Việt
Tuần Du
đi kinh li.
đi kinh lí
đi tua
Đức
Toumee
Kunstreise
Toumee /f =, -s u -néen/
cuộc, chuyến] tuần du, đi kinh li.
Kunstreise /f =, -n/
cuộc, chuyến] tuần du, đi kinh lí, đi tua; Kunst
Tuần: đi nơi khác để xem xét, Du: đi chơi. Tuần du phút đã gần kề Hàn Giang. Lục Vân Tiên