Việt
Vòng cách bi
vòng cách bi
Anh
ball cage
Đức
Kugelkäfig
Kugelkäfig /m/CT_MÁY/
[EN] ball cage
[VI] vòng cách bi
vòng cách (của) bi
ball cage /cơ khí & công trình/
[VI] Vòng cách bi
vòng cách (cua) bi