TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng cản

Vòng cản

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vòng chắn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vòng cản

balk ring n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 balk ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Impact ring

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vòng cản

Prallring

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Prallring

[EN] Impact ring

[VI] Vòng chắn, vòng cản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balk ring /ô tô/

vòng cản

Từ điển ô tô Anh-Việt

balk ring n

Vòng cản