TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng gia nhiệt

vùng gia nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Vùng đốt nóng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

vùng gia nhiệt

 heating zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating zones

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

vùng gia nhiệt

Heizonen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Heizonen

[EN] heating zones

[VI] Vùng gia nhiệt, Vùng đốt nóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating zone /điện lạnh/

vùng gia nhiệt