Việt
Vùng kiểm tra
Anh
Checking field
audit area
check field
Đức
Kontrollfeld
audit area, check field /toán & tin/
vùng kiểm tra
Phần của chi tiết kiểm tra được đánh giá bằng kỹ thuật phát xạ âm.
[EN] Checking field
[VI] Vùng kiểm tra