TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vượt xe

Vượt xe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

vượt xe

Overtaking

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

vượt xe

Dépassement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Vượt xe

[EN] Overtaking

[VI] Vượt xe [sự]

[FR] Dépassement

[VI] Thao tác của một chiếc xe chạy nhanh bị một chiếc xe chạy chậm trên cùng làn chặn lại, dùng làn vượt xe (hoặc làn trái chiều trên đường hai làn xe) để vượt rồi trở về làn xe cũ