Việt
vận đơn hàng không
Anh
air waybill
Airway bill
Master Airway bill
House Airway bill
Đức
Luftfrachtbrief
Luftfrachtbrief /m/VTHK/
[EN] air waybill
[VI] vận đơn hàng không
Vận đơn hàng không
vận đơn(chủ) hàng không
vận đơn (nhà) hàng không
air waybill /giao thông & vận tải/