Việt
Vật liệu đá trộn nhựa
Anh
Coated materials
Pháp
Matériaux enrobés
[EN] Coated materials
[VI] Vật liệu đá trộn nhựa
[FR] Matériaux enrobés
[VI] Hỗn hợp của cốt liệu và nhựa trộn với nhau theo một tỷ lệ đã nghiên cứu.