TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu ổ trục

vật liệu ổ trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vật liệu ổ trục

bearing materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bearing materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bearing material

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

vật liệu ổ trục

Lagerwerkstoff

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Lagerwerkstoffe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerwerkstoffe /m pl/CT_MÁY/

[EN] bearing materials

[VI] vật liệu ổ trục

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Lagerwerkstoff

[EN] bearing material

[VI] Vật liệu ổ trục (ổ đỡ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing materials /cơ khí & công trình/

vật liệu ổ trục

bearing materials

vật liệu ổ trục