Việt
vật liệu ổ trục
Anh
bearing materials
bearing material
Đức
Lagerwerkstoff
Lagerwerkstoffe
Lagerwerkstoff, Zapfenwerkstoff und Schmierstoff müssen dabei aufeinander abgestimmt sein.
Vật liệu ổ trục, ngõng trục và chất bôi trơn phải phù hợp với nhau.
Als Lagerwerkstoffe eignen sich Legierungen aus Kupfer, Zinn, Zink, Blei und Aluminium.
Các hợp kim của đồng, thiếc, kẽm, chì và nhôm thích hợp làm vật liệu ổ trục.
Lagerwerkstoffe /m pl/CT_MÁY/
[EN] bearing materials
[VI] vật liệu ổ trục
[EN] bearing material
[VI] Vật liệu ổ trục (ổ đỡ)
bearing materials /cơ khí & công trình/