TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu composit gia cường sợi

Vật liệu composit gia cường sợi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vật liệu composit gia cường sợi

fibre-reinforced composite material

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vật liệu composit gia cường sợi

Faserverstärkter Verbundwerkstoff

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Faserverstärkter Verbundwerkstoff

[EN] fibre-reinforced composite material

[VI] Vật liệu composit gia cường sợi