TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu ma sát

Vật liệu ma sát

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vật liệu ma sát

friction material

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 antifriction material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật liệu ma sát

Reibwerkstoff

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reibbelagwerkstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibbelagwerkstoff /m/CNSX/

[EN] friction material

[VI] vật liệu ma sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

friction material

vật liệu ma sát

 antifriction material, friction material

vật liệu ma sát

Một thuật ngữ thông dụng dùng để chỉ các loại kim loại, hợp kim, nhựa, cao su tổng hợp và các chất tổng hợp khác có tác dụng tự làm giảm ma sát và ở trên các bề mặt; chúng được dùng làm trục truyền, trục, vòng bi và các bộ phận động khác.

A general term for various metals, alloys, plastics, polyurethane rubber, and other complex compounds that produce little friction with themselves and other surfaces; used to line shafts, axles, bearings, and other such moving parts.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reibwerkstoff

[EN] friction material

[VI] Vật liệu ma sát