Việt
Vật liệu thấm
Anh
Filter material
blotter material
seepy material
Đức
Decksplitt
Pháp
Matériau filtrant
Decksplitt /m/XD/
[EN] blotter material
[VI] vật liệu thấm
blotter material, seepy material /xây dựng/
vật liệu thấm
[EN] Filter material
[VI] Vật liệu thấm
[FR] Matériau filtrant
[VI] Vật liệu rỗng có hệ số thấm cao.