TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật phóng

Vật phóng

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

vật phóng

Ejecta

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Ejecta

Vật phóng

material from beneath the surface of a body such as a moon or planet that is ejected by an impact such as a meteor and distributed around the surface. Ejecta usually appears as a lighter color than the surrounding surface.

Vật chất bên dưới bề mặt của một thiên thể nh ư mặt trăng hay hành tinh đư ợc phóng ra ngoài bởi một sự va chạm của sao b ăng và lan ra khắp bề mặt. Vật phóng thường xuất hiện với màu sắc sáng h ơn bề mặt xung quanh.