TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vệ tinh quan sát trái đất

vệ tinh quan sát trái đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

vệ tinh quan sát trái đất

earth observation satellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Earth observation satellite-EOS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth observation satellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Earth observation satellite-EOS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

EOS

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Đức

vệ tinh quan sát trái đất

Erdbeobachtungssatellit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

EOS

Vệ tinh quan sát trái đất

Earth Observation Satellite

Là phương tiện nghiên cứu trái đất về những thay đổi lâu dài trên phạm vi toàn cầu. EOS, thuộc Cơ quan hàng không và không gian Hoa Kỳ (National Aeronautics and Space Administration / NASA), sẽ đưa ra hàng petabytes (1, 000 terabytes) dữ liệu ảnh vệ tinh và thao thác, phân tích các bộ dữ liệu tỷ lệ lớn (hàng terabytes [1, 000 gigabytes] một ngày).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdbeobachtungssatellit /m/DHV_TRỤ/

[EN] earth observation satellite

[VI] vệ tinh quan sát trái đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth observation satellite

vệ tinh quan sát trái đất

Earth Observation Satellite

vệ tinh quan sát trái đất

Earth observation satellite-EOS, observational

vệ tinh quan sát trái đất

 earth observation satellite /điện tử & viễn thông/

vệ tinh quan sát trái đất

 Earth Observation Satellite /điện tử & viễn thông/

vệ tinh quan sát trái đất

 Earth observation satellite-EOS /điện tử & viễn thông/

vệ tinh quan sát trái đất

earth observation satellite /điện tử & viễn thông/

vệ tinh quan sát trái đất

Earth Observation Satellite /điện tử & viễn thông/

vệ tinh quan sát trái đất

 earth observation satellite, Earth Observation Satellite, Earth observation satellite-EOS

vệ tinh quan sát trái đất