TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí lắp đặt

Vị trí lắp đặt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vị trí lắp đặt

mounting position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

installed position

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 mounting position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vị trí lắp đặt

Einbaulage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einbaulage /f/KT_LẠNH/

[EN] mounting position

[VI] vị trí lắp đặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mounting position

vị trí lắp đặt

 mounting position /điện lạnh/

vị trí lắp đặt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Einbaulage

[EN] installed position

[VI] Vị trí lắp đặt